* Môi trường làm việc: |
|
- Nhiệt độ làm việc: |
(0 ¸ 50)o C |
- Nhiệt độ bảo quản |
(0 ¸ 30)o C |
- Độ ẩm |
(RH) Tối đa 85% tại 40°C, không đọng sương |
- Mức bảo vệ |
IP54: nắp trên cùng đóng |
* Thông số chung |
|
- Điện áp nguồn |
220V AC ± 5% |
- Công suất tiêu thụ max |
300VA |
- Bảo vệ: |
• Bảo vệ điện áp: quá áp, xung nhiễu • Bảo vệ quá dòng |
- Kích thước hộp |
376x298x180mm |
- Trọng lượng: |
• Trọng lượng thiết bị: 8kg • Trọng lượng túi dây: 1,5kg |
- Dây áp |
2x2,5mm2; 2x5m |
* Thông số đo lường |
|
- Phạm vi xác định tỷ số |
1¸2500 |
- Độ chính xác: |
≤0,5% |
- Điện áp thí nghiệm |
~ 110V - dòng max 2 A ~ 220V - dòng max 1 A |
- Thời gian làm việc liên tục |
Không hạn chế thời gian |
- Thời gian đo |
5 ÷ 10 S |
- Hiển thị |
LCD16x2 ký tự |
- Lưu số liệu |
9 phép thử |